Phiên âm : jù qíng.
Hán Việt : kịch tình.
Thuần Việt : nội dung vở kịch; tình tiết vở kịch.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nội dung vở kịch; tình tiết vở kịch戏剧的情节