Phiên âm : jù mù.
Hán Việt : kịch mục.
Thuần Việt : tên vở kịch; tiết mục kịch.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tên vở kịch; tiết mục kịch戏剧的名目bǎolíujùmù.bảo lưu tên vở kịch.