Phiên âm : jù zhào.
Hán Việt : kịch chiếu.
Thuần Việt : ảnh sân khấu; ảnh trong phim.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ảnh sân khấu; ảnh trong phim戏剧中某个场面或电影中某个镜头的照片