Phiên âm : jù wù.
Hán Việt : kịch vụ.
Thuần Việt : công việc của đoàn kịch.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
công việc của đoàn kịch指剧团里有关排演演出的各种事务担任剧务工作的人