Phiên âm : jù zhǒng.
Hán Việt : kịch chủng.
Thuần Việt : các loại hý khúc .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
các loại hý khúc (như Kinh kịch, Việt kịch)戏曲的种类,如京剧越剧豫剧等戏剧艺术的种类,如话剧戏曲歌剧舞剧等