VN520


              

剧团

Phiên âm : jù tuán.

Hán Việt : kịch đoàn.

Thuần Việt : đoàn kịch; gánh hát.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đoàn kịch; gánh hát
表演戏剧的团体,由演员导演和其他有关的人员组成