Phiên âm : jù zuò jiā.
Hán Việt : kịch tác gia.
Thuần Việt : kịch gia; nhà soạn kịch; người viết kịch.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
kịch gia; nhà soạn kịch; người viết kịch从事戏剧创作的,且较有成就者