Phiên âm : bō lí.
Hán Việt : bác li.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 黏貼, .
表皮組織、覆蓋物或血管內膜等的片狀脫落。如:「視網膜剝離。」「主動脈剝離。」