VN520


              

剝離

Phiên âm : bō lí.

Hán Việt : bác li.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 黏貼, .

表皮組織、覆蓋物或血管內膜等的片狀脫落。如:「視網膜剝離。」「主動脈剝離。」


Xem tất cả...