VN520


              

剝皮剉骨

Phiên âm : bō pí cuò gǔ.

Hán Việt : bác bì tỏa cốt.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

剝離外皮, 磨削筋骨。《西遊記》第二回:「把你這猢猻剝皮剉骨, 將神魂貶在九幽之處, 教你萬劫不得翻身!」《斬鬼傳》第一○回:「活時受無根之苦, 死時還要一刀, 剝皮剉骨, 其罪不輕, 陰府自有公道, 陽間不知。」


Xem tất cả...