VN520


              

剝盡

Phiên âm : bō jìn.

Hán Việt : bác tận.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.剝完。如:「他一下子就把那堆花生的殼剝盡了。」2.比喻極度的壓搾、侮辱、損傷。如:「在親友的交相辱罵下, 他僅存的一點自尊心也全被剝盡了。」


Xem tất cả...