VN520


              

剝膚錐髓

Phiên âm : bō fū zhuī suǐ.

Hán Việt : bác phu chùy tủy.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

剝人皮膚, 敲人骨髓。比喻極殘酷的壓迫、剝削。宋.司馬光〈遺留物第二劄子〉:「我輩剝膚錐髓以供賦斂, 而浩浩入群臣之家, 如泥沙不惜。」也作「剝膚椎髓」。


Xem tất cả...