VN520


              

剝一層皮

Phiên âm : bō yī céng pí.

Hán Việt : bác nhất tằng bì.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.形容挨揍得很嚴重。如:「他被揍得像剝一層皮似的大叫。」2.比喻揩了一分油水。《紅樓夢》第五六回:「若年終算帳歸錢時, 自然歸到帳房, 仍是上頭又添一層管主, 還在他們手心裡, 又剝一層皮。」


Xem tất cả...