Phiên âm : bō yī céng pí.
Hán Việt : bác nhất tằng bì.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.形容挨揍得很嚴重。如:「他被揍得像剝一層皮似的大叫。」2.比喻揩了一分油水。《紅樓夢》第五六回:「若年終算帳歸錢時, 自然歸到帳房, 仍是上頭又添一層管主, 還在他們手心裡, 又剝一層皮。」