Phiên âm : bō fū zhuī suǐ.
Hán Việt : bác phu trùy tủy.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
剝人皮膚, 敲人骨髓。比喻極殘酷的壓迫、剝削。唐.韓愈〈鄆州谿堂詩序〉:「而公承死亡之後, 掇拾之餘, 剝膚椎髓, 公私掃地赤立, 新舊不相保持, 萬目睽睽。」也作「剝膚錐髓」。