VN520


              

剝奪

Phiên âm : bō duó.

Hán Việt : bác đoạt.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Tước đoạt, xâm đoạt (chiếm lấy quyền lợi hoặc tài vật của người khác một cách bất chính).
♦Tước bỏ, thủ tiêu (theo pháp luật quy định). ◎Như: bác đoạt chánh trị quyền lợi 剝奪政治權利 tước quyền chính trị.


Xem tất cả...