VN520


              

剝啄

Phiên âm : bō zhuó.

Hán Việt : bác trác.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

擬聲詞。形容輕輕敲打門戶的聲音。《通俗編.聲音》:「高適詩:『豈有白衣來剝啄。』剝啄, 叩門聲也。」


Xem tất cả...