Phiên âm : tī chōu tū shuā.
Hán Việt : dịch trừu ngốc xoát.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容著急時眼睛迅速轉動, 或仔細打量別人的樣子。元.鄭廷玉《後庭花》第四折:「休驚諕著他, 你看這小廝到這開封府裡, 諕的他眼腦剔抽禿刷的。」也作「剔抽禿揣」。