Phiên âm : tī chōu tū chuǎi.
Hán Việt : dịch trừu ngốc sủy.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容著急時眼睛迅速轉動, 或仔細打量別人的樣子。元.李直夫《虎頭牌》第一折:「為什麼獐獐狂狂便待要急張拒遂的褪, 眼腦又剔抽禿揣的慌?」也作「剔抽禿刷」。