Phiên âm : tī shù.
Hán Việt : dịch thụ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
直立豎起。元.無名氏《硃砂擔》第一折:「我見他忽的眉剔豎, 禿的眼圓睜, 諕的我騰的撒了臺盞, 哄的丟了魂靈!」也作「踢豎」。