VN520


              

剔豎

Phiên âm : tī shù.

Hán Việt : dịch thụ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

直立豎起。元.無名氏《硃砂擔》第一折:「我見他忽的眉剔豎, 禿的眼圓睜, 諕的我騰的撒了臺盞, 哄的丟了魂靈!」也作「踢豎」。


Xem tất cả...