VN520


              

剔團圞

Phiên âm : tī tuán luán.

Hán Việt : dịch đoàn loan.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

圓圓的。《董西廂》卷二:「剔團圞的爭察殺人眼, 嗔忿忿地斜橫著打將鞭。」元.關漢卿《竇娥冤》第一折:「催人淚的是錦爛熳花枝橫繡闥, 斷人腸的是剔團圞月色挂妝樓。」也作「剔團圓」。


Xem tất cả...