Phiên âm : tī tòu.
Hán Việt : dịch thấu.
Thuần Việt : trong sáng; sáng long lanh.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
trong sáng; sáng long lanh明澈jīngyíngtītòuóng ánh long lanh玲珑剔透.línglóngtītòu.sáng long lanh