Phiên âm : tī zhuāng huò.
Hán Việt : dịch trang hóa.
Thuần Việt : hàng thứ phẩm; hạng hạ giá.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hàng thứ phẩm; hạng hạ giá廉价出售的次货;处理品(多用于百货和服装)