VN520


              

制式教练

Phiên âm : zhì shì jiào liàn.

Hán Việt : chế thức giáo luyện.

Thuần Việt : thao luyện; luyện tập; huấn luyện.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thao luyện; luyện tập; huấn luyện
按照条令规定进行的军人队列动作的教练


Xem tất cả...