Phiên âm : zhì shì jiào liàn.
Hán Việt : chế thức giáo luyện.
Thuần Việt : thao luyện; luyện tập; huấn luyện.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thao luyện; luyện tập; huấn luyện按照条令规定进行的军人队列动作的教练