Phiên âm : dào dá.
Hán Việt : đáo đạt.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 抵達, 達到, .
Trái nghĩa : 出發, .
抵達某一地點或目的。例依目前的情形估計, 我們大約下午三點鐘可到達目的地。到了某一地點。如:「依目前的情形估計, 我們大約下午三點可到達目的地。」