VN520


              

到時

Phiên âm : dào shí.

Hán Việt : đáo thì.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

屆時, 到達一定的時間。例不要問, 到時你就知道了。
就任職務。如:「接到派令後, 必須於三日內到差, 請勿延誤。」


Xem tất cả...