VN520


              

到家

Phiên âm : dào jiā.

Hán Việt : đáo gia.

Thuần Việt : đạt; đạt tới; đến nơi đến chốn; cừ; hay; tài giỏi.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đạt; đạt tới; đến nơi đến chốn; cừ; hay; tài giỏi
达到相当高的水平或标准
bǎ gōngzuò zuòdào jiā.
làm việc phải đến nơi đến chốn
他的表演还不到家.
tā de biǎoyǎn hái bù dàojiā.
phong cách biểu diễn của anh ấy rất hay.


Xem tất cả...