Phiên âm : dào dà lái.
Hán Việt : đáo đại lai.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
極大、十分、何等。元.關漢卿《望江亭》第一折:「怎如得您這出家兒清靜, 到大來一身散誕。」也作「倒大」。