VN520


              

到头来

Phiên âm : dào tóu lái.

Hán Việt : đáo đầu lai.

Thuần Việt : kết quả là; kết cục là; cuối cùng; rốt cuộc .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

kết quả là; kết cục là; cuối cùng; rốt cuộc (thường dùng cho những mặt xấu)
副词,到末了儿;结果(多用于坏的方面)
倒行逆施,到头来只能搬起石头砸自己的脚。
dǎoxíngnìshī,dàotóulái zhǐnéng bānqǐ shítóuzá zìjǐ de jiǎo。
làm ngược lại, kết quả là ném đá vào chân mình mà thôi.


Xem tất cả...