Phiên âm : dào zhí.
Hán Việt : đáo chức.
Thuần Việt : đến nhận việc; đến nhậm chức.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đến nhận việc; đến nhậm chức接受任命或委派,来到工作岗位