Phiên âm : dàoàn.
Hán Việt : đáo án.
Thuần Việt : mời ra làm chứng; ra trước toà; ra trước vành móng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mời ra làm chứng; ra trước toà; ra trước vành móng ngựa; dự phiên toà审理案件时,与案件有关的人出庭