Phiên âm : dào shǒu.
Hán Việt : đáo thủ.
Thuần Việt : được; giành được; trong tay; trong tầm tay; nằm tr.
Đồng nghĩa : 得手, .
Trái nghĩa : , .
được; giành được; trong tay; trong tầm tay; nằm trong tay拿到手;获得