VN520


              

到手

Phiên âm : dào shǒu.

Hán Việt : đáo thủ.

Thuần Việt : được; giành được; trong tay; trong tầm tay; nằm tr.

Đồng nghĩa : 得手, .

Trái nghĩa : , .

được; giành được; trong tay; trong tầm tay; nằm trong tay
拿到手;获得


Xem tất cả...