Phiên âm : dào tóu lái.
Hán Việt : đáo đầu lai.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
結果、到後來。例我們這麼熱心的幫他, 到頭來卻落入進退兩難的窘境。結果、到後來。《紅樓夢》第五回:「到頭來依舊是風塵骯髒違心願, 好一似無瑕白玉遭泥陷。」