Phiên âm : dào chù.
Hán Việt : đáo xử.
Thuần Việt : khắp nơi; mọi nơi; nơi nơi; đâu đâu; chỗ nào cũng;.
khắp nơi; mọi nơi; nơi nơi; đâu đâu; chỗ nào cũng; khắp chốn
各处;处处
zǔguó dàochù shì xīnxīnxiàngróng de jǐngxiàng.
tổ quốc đâu đâu cũng phồn vinh.
到处找也没有找到.
dàochù zhǎo yě méiyǒu zhǎodào.
tìm khắp nơi cũng k