VN520


              

到处

Phiên âm : dào chù.

Hán Việt : đáo xử.

Thuần Việt : khắp nơi; mọi nơi; nơi nơi; đâu đâu; chỗ nào cũng;.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

khắp nơi; mọi nơi; nơi nơi; đâu đâu; chỗ nào cũng; khắp chốn
各处;处处
zǔguó dàochù shì xīnxīnxiàngróng de jǐngxiàng.
tổ quốc đâu đâu cũng phồn vinh.
到处找也没有找到.
dàochù zhǎo yě méiyǒu zhǎodào.
tìm khắp nơi cũng k


Xem tất cả...