Phiên âm : lì cí.
Hán Việt : lợi từ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
言辭鋒利。《後漢書.卷八四.列女傳.曹世叔妻傳》:「婦言, 不必辯口利辭也。」