VN520


              

利弊得失

Phiên âm : lì bì dé shī.

Hán Việt : lợi tệ đắc thất.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

利益弊害。指好處與壞處。如:「凡事做決定前, 得仔細評估其中的利弊得失。」


Xem tất cả...