Phiên âm : lì bì dé shī.
Hán Việt : lợi tệ đắc thất.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
利益弊害。指好處與壞處。如:「凡事做決定前, 得仔細評估其中的利弊得失。」