Phiên âm : bào shēn.
Hán Việt : bào thân.
Thuần Việt : đế bào; tay cầm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đế bào; tay cầm作为刨身的木块或金属架,刨刀安在其中