Phiên âm : bào guāng.
Hán Việt : bào quang.
Thuần Việt : bào sạch; bào nhẵn; bào bóng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bào sạch; bào nhẵn; bào bóng用锋利的刀具刮擦使(物表面)光滑或干净