Phiên âm : bào chuáng.
Hán Việt : bào sàng.
Thuần Việt : máy bào.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
máy bào工作母机的一种,用于金属材料的平面加工和各种直线的成型面的加工刨子上的木制部分