Phiên âm : bào gōng.
Hán Việt : bào công.
Thuần Việt : nghề bào gọt .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nghề bào gọt (kim loại)用刨床切削金属材料的工种做上述工作的技术工人