Phiên âm : bào huā shuǐ.
Hán Việt : bào hoa thủy.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
早期農業社會, 婦女用的髮油代品。一般以桐木刨成的薄木花, 浸在水裡而成。