VN520


              

刨花水

Phiên âm : bào huā shuǐ.

Hán Việt : bào hoa thủy.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

早期農業社會, 婦女用的髮油代品。一般以桐木刨成的薄木花, 浸在水裡而成。


Xem tất cả...