VN520


              

刨根

Phiên âm : páo gēn.

Hán Việt : bào căn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

追根問底。如:「他凡事都要刨根究底。」


Xem tất cả...