Phiên âm : shān chú.
Hán Việt : san trừ.
Thuần Việt : cắt bỏ; vứt bỏ; loại bỏ, xóa.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cắt bỏ; vứt bỏ; loại bỏ, xóa删去