Phiên âm : shān lüè.
Hán Việt : san lược.
Thuần Việt : lược bỏ; lược bớt; cắt bớt.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lược bỏ; lược bớt; cắt bớt删节省略