VN520


              

删节

Phiên âm : shān jié.

Hán Việt : san tiết.

Thuần Việt : tóm gọn; tóm lược; rút gọn.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tóm gọn; tóm lược; rút gọn
删去文字中可有可无或比较次要的部分
shānjiéběn.
bản tóm lược.
这课课文太长,讲课时要删节一下.
zhè kè kèwén tài zhǎng, jiǎngkè shí yào shānjié yīxià.
bài khoá này quá dài, lúc giảng bài cần phải rút gọn lại.