Phiên âm : shāngǎi.
Hán Việt : san cải.
Thuần Việt : sửa chữa; lược bỏ; cắt bỏ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
sửa chữa; lược bỏ; cắt bỏ去掉并改动(文辞中某些字句或某部分)