VN520


              

删秋

Phiên âm : shān qiū.

Hán Việt : san thu.

Thuần Việt : làm cỏ vụ mùa; xới đất.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

làm cỏ vụ mùa; xới đất
立秋以后在农作物地里锄草松土使农作物早熟子实充实,并防止杂草结子也作删秋见〖芟秋〗