VN520


              

刊薙

Phiên âm : kān tì.

Hán Việt : khan thế.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

砍除草木。南朝梁.江淹〈蕭驃騎築新亭壘埋枯骨教〉:「深松茂草, 或致刊薙。」


Xem tất cả...