Phiên âm : kān tì.
Hán Việt : khan thế.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
砍除草木。南朝梁.江淹〈蕭驃騎築新亭壘埋枯骨教〉:「深松茂草, 或致刊薙。」