VN520


              

分限

Phiên âm : fēn xiàn.

Hán Việt : phân hạn, phận hạn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Phân hạn 分限: Giới hạn.
Phận hạn 分限: Bổn phận. ◎Như: độc thư thị học sanh đích phận hạn 讀書是學生的分限.
Phận hạn 分限: Phân biệt tôn ti trên dưới.


Xem tất cả...