Phiên âm : fēn xiàn.
Hán Việt : phân hạn, phận hạn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Phân hạn 分限: Giới hạn.♦Phận hạn 分限: Bổn phận. ◎Như: độc thư thị học sanh đích phận hạn 讀書是學生的分限.♦Phận hạn 分限: Phân biệt tôn ti trên dưới.