Phiên âm : fēn miǎo.
Hán Việt : phân miểu.
Thuần Việt : giây phút; từng phút từng giây.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
giây phút; từng phút từng giây一分一秒,指极短的时间fēnmiǎobìzhēngtranh thủ thời gian; thời gian quý hơn vàng bạc.