Phiên âm : fēn wén bù qǔ.
Hán Việt : phân văn bất thủ.
Thuần Việt : không lấy một xu; một xu cũng không lấy.
Đồng nghĩa : 一錢不受, .
Trái nghĩa : 貪得無厭, .
không lấy một xu; một xu cũng không lấy
一个钱也不要(多指应给的报酬或应收的费用)
我要是治不好你的病分文不取.
wǒ yàoshì zhìbùhǎo nǐ de bìng fēnwénbùqǔ.
nếu không trị hết bệnh cho anh, tôi không lấy một xu.