Phiên âm : fēn bīng bǎ shǒu.
Hán Việt : phân binh bả thủ.
Thuần Việt : chia quân phòng thủ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chia quân phòng thủ分散兵力,到处防守